hard coal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard coal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard coal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard coal.
Từ điển Anh Việt
hard coal
/'hɑ:d'koul/
* danh từ
Antraxit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hard coal
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
than cứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hard coal
Similar:
anthracite: a hard natural coal that burns slowly and gives intense heat
Synonyms: anthracite coal
Từ liên quan
- hard
- hardy
- harden
- hardie
- hardly
- hard up
- hard-on
- hardily
- harding
- hardpan
- hardtop
- hard fat
- hard hat
- hard ice
- hard mud
- hard oil
- hard pan
- hard put
- hard roe
- hard rot
- hard top
- hard-pan
- hard-set
- hard-top
- hardback
- hardbake
- hardball
- hardboot
- hardcore
- hardened
- hardener
- hardhead
- hardline
- hardly a
- hardness
- hardship
- hardtack
- hardtail
- hardware
- hardwood
- hard acid
- hard ball
- hard card
- hard cash
- hard clam
- hard coal
- hard copy
- hard core
- hard curd
- hard disc