hardwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hardwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardwood.
Từ điển Anh Việt
hardwood
/'hɑ:dwud/
* danh từ
gỗ cứng
gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hardwood
* kỹ thuật
gỗ chắc
gỗ cứng
gỗ rắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hardwood
the wood of broad-leaved dicotyledonous trees (as distinguished from the wood of conifers)