hardly a nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardly a nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardly a giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardly a.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hardly a

    very few

    hardly a man is now alive who remembers that famous date and year

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).