hardball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardball.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hardball

    a no-nonsense attitude in business or politics

    they play hardball in the Senate

    baseball as distinguished from softball

    Antonyms: softball

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).