softball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
softball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softball.
Từ điển Anh Việt
softball
* danh từ
trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
softball
ball used in playing softball
Synonyms: playground ball
a game closely resembling baseball that is played on a smaller diamond and with a ball that is larger and softer
Synonyms: softball game
Antonyms: hardball