softball game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

softball game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm softball game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của softball game.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • softball game

    Similar:

    softball: a game closely resembling baseball that is played on a smaller diamond and with a ball that is larger and softer

    Antonyms: hardball

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).