hardbake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardbake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardbake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardbake.

Từ điển Anh Việt

  • hardbake

    /'hɑ:dbeik/

    * danh từ

    kẹo hạnh nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hardbake

    a British sweet made with molasses and butter and almonds