hard cash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard cash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard cash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard cash.
Từ điển Anh Việt
hard cash
* danh từ
tiền mặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hard cash
* kinh tế
tiền mặt
tiền mặt thực sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hard cash
Similar:
cash: money in the form of bills or coins
there is a desperate shortage of hard cash
Synonyms: hard currency
Từ liên quan
- hard
- hardy
- harden
- hardie
- hardly
- hard up
- hard-on
- hardily
- harding
- hardpan
- hardtop
- hard fat
- hard hat
- hard ice
- hard mud
- hard oil
- hard pan
- hard put
- hard roe
- hard rot
- hard top
- hard-pan
- hard-set
- hard-top
- hardback
- hardbake
- hardball
- hardboot
- hardcore
- hardened
- hardener
- hardhead
- hardline
- hardly a
- hardness
- hardship
- hardtack
- hardtail
- hardware
- hardwood
- hard acid
- hard ball
- hard card
- hard cash
- hard clam
- hard coal
- hard copy
- hard core
- hard curd
- hard disc