hard put nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard put nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard put giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard put.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hard put
* kinh tế
quyền chọn bán cứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hard put
Similar:
distressed: facing or experiencing financial trouble or difficulty
distressed companies need loans and technical advice
financially hard-pressed Mexican hotels are lowering their prices
we were hard put to meet the mortgage payment
found themselves in a bad way financially
Synonyms: hard-pressed, in a bad way
Từ liên quan
- hard
- hardy
- harden
- hardie
- hardly
- hard up
- hard-on
- hardily
- harding
- hardpan
- hardtop
- hard fat
- hard hat
- hard ice
- hard mud
- hard oil
- hard pan
- hard put
- hard roe
- hard rot
- hard top
- hard-pan
- hard-set
- hard-top
- hardback
- hardbake
- hardball
- hardboot
- hardcore
- hardened
- hardener
- hardhead
- hardline
- hardly a
- hardness
- hardship
- hardtack
- hardtail
- hardware
- hardwood
- hard acid
- hard ball
- hard card
- hard cash
- hard clam
- hard coal
- hard copy
- hard core
- hard curd
- hard disc