harding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harding
29th President of the United States; two of his appointees were involved in the Teapot Dome scandal (1865-1823)
Synonyms: Warren Harding, Warren Gamaliel Harding, President Harding
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).