hard rot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard rot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard rot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard rot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hard rot
* kỹ thuật
xây dựng:
sự mục do nấm (gỗ)
Từ liên quan
- hard
- hardy
- harden
- hardie
- hardly
- hard up
- hard-on
- hardily
- harding
- hardpan
- hardtop
- hard fat
- hard hat
- hard ice
- hard mud
- hard oil
- hard pan
- hard put
- hard roe
- hard rot
- hard top
- hard-pan
- hard-set
- hard-top
- hardback
- hardbake
- hardball
- hardboot
- hardcore
- hardened
- hardener
- hardhead
- hardline
- hardly a
- hardness
- hardship
- hardtack
- hardtail
- hardware
- hardwood
- hard acid
- hard ball
- hard card
- hard cash
- hard clam
- hard coal
- hard copy
- hard core
- hard curd
- hard disc