hardily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardily.

Từ điển Anh Việt

  • hardily

    /'hɑ:dili/

    * phó từ

    táo bạo; gan dạ, dũng cảm