hard core nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hard core nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard core giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard core.

Từ điển Anh Việt

  • hard core

    /'hɑ:d'kɔ:/

    * danh từ

    nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hard core

    the most dedicated and intensely loyal nucleus of a group or movement