hard core nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard core nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard core giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard core.
Từ điển Anh Việt
hard core
/'hɑ:d'kɔ:/
* danh từ
nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hard core
the most dedicated and intensely loyal nucleus of a group or movement
Từ liên quan
- hard
- hardy
- harden
- hardie
- hardly
- hard up
- hard-on
- hardily
- harding
- hardpan
- hardtop
- hard fat
- hard hat
- hard ice
- hard mud
- hard oil
- hard pan
- hard put
- hard roe
- hard rot
- hard top
- hard-pan
- hard-set
- hard-top
- hardback
- hardbake
- hardball
- hardboot
- hardcore
- hardened
- hardener
- hardhead
- hardline
- hardly a
- hardness
- hardship
- hardtack
- hardtail
- hardware
- hardwood
- hard acid
- hard ball
- hard card
- hard cash
- hard clam
- hard coal
- hard copy
- hard core
- hard curd
- hard disc