hardware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware.

Từ điển Anh Việt

  • hardware

    /'hɑ:dweə/

    * danh từ

    đồ ngũ kim

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vũ khí

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware

    * kinh tế

    đồ ngũ kim

    hàng ngũ kim

    phần cứng

    phần cứng (máy điện toán)

    phần cứng của máy vi tính

    vũ khí

    * kỹ thuật

    đồ kim khí

    đồ ngũ kim

    phụ tùng cửa

    quai

    sản phẩm sắt

    vòng cữ

    xây dựng:

    kẹp thi công

    toán & tin:

    phần cứng

    cơ khí & công trình:

    vật liệu sắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hardware

    major items of military weaponry (as tanks or missile)

    instrumentalities (tools or implements) made of metal

    Synonyms: ironware

    (computer science) the mechanical, magnetic, electronic, and electrical components making up a computer system

    Synonyms: computer hardware

    Antonyms: software