hardware check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware check

    * kỹ thuật

    kiểm tra phần cứng