hardware platform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware platform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware platform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware platform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware platform

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nền phần cứng