hardware monitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware monitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware monitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware monitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware monitor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ hướng dẫn phần cứng