hardware industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware industry

    * kinh tế

    công nghiệp vũ khí