hardware upgrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware upgrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware upgrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware upgrade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware upgrade

    * kỹ thuật

    nâng cấp phần cứng