hardwareman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hardwareman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardwareman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardwareman.
Từ điển Anh Việt
hardwareman
/'hɑ:dweəmən/
* danh từ
người làm đồ ngũ kim; người bán đồ ngũ kim
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lái súng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hardwareman
Similar:
ironmonger: someone who sells hardware
in England they call a hardwareman an ironmonger