hardware reliability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware reliability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware reliability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware reliability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware reliability

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ tin cậy dữ liệu

    độ tin cậy phần cứng