hardware failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware failure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware failure

    * kỹ thuật

    lỗi phần cứng