hardware maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware maintenance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware maintenance

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảo dưỡng phần cứng

    bảo trì phần cứng