hardware store nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware store nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware store giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware store.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware store

    * kinh tế

    cửa hàng ngũ kim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hardware store

    a store selling hardware

    in Great Britain they used to call a hardware store an ironmonger's shop

    Synonyms: ironmonger, ironmonger's shop