hardware device module (hdm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware device module (hdm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware device module (hdm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware device module (hdm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware device module (hdm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    môđun thiết bị phần cứng