hardware interrupt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware interrupt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware interrupt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware interrupt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware interrupt

    * kỹ thuật

    ngắt phần cứng

    toán & tin:

    sự dừng do phần cứng

    sự ngắt do phần cứng