hardware description language (hdl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware description language (hdl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware description language (hdl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware description language (hdl).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware description language (hdl)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ mô tả phần cứng