hardware reset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware reset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware reset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware reset.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware reset

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đặt lại phần cứng