hardware development nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware development nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware development giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware development.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware development

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    phát triển phần cứng