hardware cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware cell

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tế bào phần cứng