hardware failure oriented group blocking message nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware failure oriented group blocking message nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware failure oriented group blocking message giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware failure oriented group blocking message.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware failure oriented group blocking message

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thông báo khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng