hardware security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardware security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardware security

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    an toàn phần cứng

    sự bảo vệ phần cứng