hardware security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hardware security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardware security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardware security.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hardware security
* kỹ thuật
toán & tin:
an toàn phần cứng
sự bảo vệ phần cứng
Từ liên quan
- hardware
- hardwareman
- hardware cell
- hardware based
- hardware check
- hardware error
- hardware fault
- hardware logic
- hardware reset
- hardware stack
- hardware store
- hardware failure
- hardware monitor
- hardware upgrade
- hardware industry
- hardware language
- hardware platform
- hardware security
- hardware interrupt
- hardware resources
- hardware compatible
- hardware development
- hardware engineering
- hardware maintenance
- hardware reliability
- hardware compatibility
- hardware representation
- hardware code page (hwcp)
- hardware mounting machine
- hardware (development) phase
- hardware device module (hdm)
- hardware (builders' hardware)
- hardware product services (hps)
- hardware configuration item (hwci)
- hardware description language (hdl)
- hardware configuration definition (hcd)
- hardware failure oriented group blocking message
- hardware failure oriented group unblocking message
- hardware failure oriented group blocking and unblocking receipt (hbur)
- hardware failure oriented group blocking and unblocking sending (hbus)