computer hardware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
computer hardware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer hardware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer hardware.
Từ điển Anh Việt
computer hardware
(Tech) cương liệu máy điện toán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
computer hardware
* kỹ thuật
toán & tin:
phần cứng máy tính
Từ liên quan
- computer
- computerdom
- computerese
- computerise
- computerism
- computerist
- computerize
- computernik
- computer art
- computer map
- computer run
- computerized
- computerjack
- computerland
- computer code
- computer file
- computer game
- computer guru
- computer mail
- computer menu
- computer mind
- computer room
- computer tape
- computer term
- computer time
- computer tube
- computer unit
- computer user
- computer word
- computer zero
- computer-tree
- computermatic
- computer abuse
- computer aided
- computer board
- computer crime
- computer error
- computer input
- computer logic
- computer model
- computer mouse
- computer music
- computer paper
- computer power
- computer press
- computer relay
- computer store
- computer virus
- computer voice
- computer watch