computer hardware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer hardware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer hardware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer hardware.

Từ điển Anh Việt

  • computer hardware

    (Tech) cương liệu máy điện toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer hardware

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần cứng máy tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computer hardware

    Similar:

    hardware: (computer science) the mechanical, magnetic, electronic, and electrical components making up a computer system

    Antonyms: software