hard copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hard copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard copy.

Từ điển Anh Việt

  • hard copy

    * danh từ

    bản in ra giấy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hard copy

    * kinh tế

    bản cứng

    bản in trên giấy

    * kỹ thuật

    bản in ra

    bản sao vĩnh viễn

    xây dựng:

    bản sao chép cứng

    toán & tin:

    bản sao cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hard copy

    (computer science) matter that is held in a computer and is typed or printed on paper

    he ran off a hard copy of the report