hard copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard copy.
Từ điển Anh Việt
hard copy
* danh từ
bản in ra giấy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hard copy
* kinh tế
bản cứng
bản in trên giấy
* kỹ thuật
bản in ra
bản sao vĩnh viễn
xây dựng:
bản sao chép cứng
toán & tin:
bản sao cứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hard copy
(computer science) matter that is held in a computer and is typed or printed on paper
he ran off a hard copy of the report
Từ liên quan
- hard
- hardy
- harden
- hardie
- hardly
- hard up
- hard-on
- hardily
- harding
- hardpan
- hardtop
- hard fat
- hard hat
- hard ice
- hard mud
- hard oil
- hard pan
- hard put
- hard roe
- hard rot
- hard top
- hard-pan
- hard-set
- hard-top
- hardback
- hardbake
- hardball
- hardboot
- hardcore
- hardened
- hardener
- hardhead
- hardline
- hardly a
- hardness
- hardship
- hardtack
- hardtail
- hardware
- hardwood
- hard acid
- hard ball
- hard card
- hard cash
- hard clam
- hard coal
- hard copy
- hard core
- hard curd
- hard disc