hard-pressed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hard-pressed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard-pressed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard-pressed.

Từ điển Anh Việt

  • hard-pressed

    * tính từ

    bị truy đuổi sát nút

    bận rộn, lu bu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hard-pressed

    Similar:

    distressed: facing or experiencing financial trouble or difficulty

    distressed companies need loans and technical advice

    financially hard-pressed Mexican hotels are lowering their prices

    we were hard put to meet the mortgage payment

    found themselves in a bad way financially

    Synonyms: hard put, in a bad way