hard currency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hard currency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard currency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard currency.

Từ điển Anh Việt

  • Hard currency

    (Econ) Tiền mạnh.

    + Một loại tiền tệ có mức cầu cao liên tục so với cung trên trên thị trường hối đoái.

  • hard currency

    * danh từ

    đồng tiền khó bị biến động vật giá chi phối, đồng tiền mạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hard currency

    a currency that is not likely to depreciate suddenly in value

    the countries agreed to conduct their bilateral trade in hard currency, replacing previous barter arrangements

    Germany once had a solid economy, good fiscal and monetary policies, and a hard currency

    Similar:

    cash: money in the form of bills or coins

    there is a desperate shortage of hard cash

    Synonyms: hard cash