hard currency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard currency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard currency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard currency.
Từ điển Anh Việt
Hard currency
(Econ) Tiền mạnh.
+ Một loại tiền tệ có mức cầu cao liên tục so với cung trên trên thị trường hối đoái.
hard currency
* danh từ
đồng tiền khó bị biến động vật giá chi phối, đồng tiền mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hard currency
a currency that is not likely to depreciate suddenly in value
the countries agreed to conduct their bilateral trade in hard currency, replacing previous barter arrangements
Germany once had a solid economy, good fiscal and monetary policies, and a hard currency
Similar:
cash: money in the form of bills or coins
there is a desperate shortage of hard cash
Synonyms: hard cash
Từ liên quan
- hard
- hardy
- harden
- hardie
- hardly
- hard up
- hard-on
- hardily
- harding
- hardpan
- hardtop
- hard fat
- hard hat
- hard ice
- hard mud
- hard oil
- hard pan
- hard put
- hard roe
- hard rot
- hard top
- hard-pan
- hard-set
- hard-top
- hardback
- hardbake
- hardball
- hardboot
- hardcore
- hardened
- hardener
- hardhead
- hardline
- hardly a
- hardness
- hardship
- hardtack
- hardtail
- hardware
- hardwood
- hard acid
- hard ball
- hard card
- hard cash
- hard clam
- hard coal
- hard copy
- hard core
- hard curd
- hard disc