in straitened circumstances nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in straitened circumstances nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in straitened circumstances giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in straitened circumstances.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in straitened circumstances
Similar:
hard up: not having enough money to pay for necessities
Synonyms: impecunious, penniless, penurious, pinched
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).