tin hat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tin hat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tin hat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tin hat.

Từ điển Anh Việt

  • tin hat

    /'tin'hæt/

    * danh từ

    (quân sự) mũ sắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tin hat

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mũ thiếc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tin hat

    Similar:

    hard hat: a lightweight protective helmet (plastic or metal) worn by construction workers

    Synonyms: safety hat