tin hat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tin hat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tin hat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tin hat.
Từ điển Anh Việt
tin hat
/'tin'hæt/
* danh từ
(quân sự) mũ sắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tin hat
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
mũ thiếc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tin hat
Similar:
hard hat: a lightweight protective helmet (plastic or metal) worn by construction workers
Synonyms: safety hat
Từ liên quan
- tin
- tine
- ting
- tink
- tint
- tiny
- tinca
- tinct
- tinea
- tined
- tinge
- tinny
- tinol
- tinty
- tincal
- tindal
- tinder
- tineid
- tingle
- tinkal
- tinker
- tinkle
- tinkly
- tinman
- tinned
- tinner
- tinpot
- tinsel
- tinter
- tin ash
- tin box
- tin can
- tin ear
- tin hat
- tin-can
- tin-pan
- tin-pot
- tinamou
- tindale
- tindery
- tineoid
- tineola
- tinfoil
- tinhorn
- tinitus
- tinkler
- tinnery
- tinning
- tinsman
- tintack