tin ear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tin ear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tin ear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tin ear.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tin ear
insensitivity to the appropriateness or subtlety of language
he has a tin ear for dialogue
Similar:
tone deafness: an inability to distinguish differences in pitch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tin
- tine
- ting
- tink
- tint
- tiny
- tinca
- tinct
- tinea
- tined
- tinge
- tinny
- tinol
- tinty
- tincal
- tindal
- tinder
- tineid
- tingle
- tinkal
- tinker
- tinkle
- tinkly
- tinman
- tinned
- tinner
- tinpot
- tinsel
- tinter
- tin ash
- tin box
- tin can
- tin ear
- tin hat
- tin-can
- tin-pan
- tin-pot
- tinamou
- tindale
- tindery
- tineoid
- tineola
- tinfoil
- tinhorn
- tinitus
- tinkler
- tinnery
- tinning
- tinsman
- tintack