tin can nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tin can nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tin can giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tin can.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tin can

    informal term for a destroyer

    Similar:

    can: airtight sealed metal container for food or drink or paint etc.

    Synonyms: tin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).