tinned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tinned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinned.
Từ điển Anh Việt
tinned
/tind/
* tính từ
tráng thiếc
đóng hộp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tinned
* kinh tế
vô hộp
* kỹ thuật
được đóng hộp
được mạ thiếc
được tráng thiếc
hóa học & vật liệu:
bọc thiếc