canned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canned.
Từ điển Anh Việt
canned
/kænd/
* tính từ
được đóng hộp
canned goods: đồ (được đóng hộp)
được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)
canned music: bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
(từ lóng) say mèm, say bí tỉ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
canned
* kinh tế
được đóng hộp
vô hộp
vô lọ
* kỹ thuật
được đóng hộp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canned
recorded for broadcast
a transcribed announcement
canned laughter
Synonyms: transcribed
sealed in a can or jar
Synonyms: tinned
Similar:
can: preserve in a can or tin
tinned foods are not very tasty
displace: terminate the employment of; discharge from an office or position
The boss fired his secretary today
The company terminated 25% of its workers
Synonyms: fire, give notice, can, dismiss, give the axe, send away, sack, force out, give the sack, terminate
Antonyms: hire
Từ liên quan
- canned
- canned ham
- canned beer
- canned coal
- canned corn
- canned food
- canned hunt
- canned meat
- canned pump
- canned apple
- canned clams
- canned cream
- canned foods
- canned goods
- canned motor
- canned spade
- canned cherry
- canned prunes
- canned crushed
- canned program
- canned routine
- canned sausage
- canned industry
- canned products
- canned software
- canned cut beans
- canned crustacean
- canned sales talk
- canned commercials
- canned corned beef
- canned fruit juice
- canned mushroom caps
- canned presentations
- canned foods industry
- canned plain tomatoes
- canned whole grain corn
- canned butter concentrate
- canned sales presentation
- canned installation routine