transcribed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transcribed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transcribed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transcribed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transcribed
Similar:
transcribe: write out from speech, notes, etc.
Transcribe the oral history of this tribe
transliterate: rewrite in a different script
The Sanskrit text had to be transliterated
Synonyms: transcribe
transcribe: rewrite or arrange a piece of music for an instrument or medium other than that originally intended
transcribe: make a phonetic transcription of
The anthropologist transcribed the sentences of the native informant
transcribe: convert the genetic information in (a strand of DNA) into a strand of RNA, especially messenger RNA
canned: recorded for broadcast
a transcribed announcement
canned laughter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).