transliterate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transliterate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transliterate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transliterate.
Từ điển Anh Việt
transliterate
/trænz'litəreit/
* ngoại động từ
chuyển chữ
to transliterate russian into Roman letters: chuyển chữ Nga sang chữ cái La-tinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transliterate
* kỹ thuật
chuyển tự
toán & tin:
chuyển chữ
chuyển chữ, dịch chữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transliterate
rewrite in a different script
The Sanskrit text had to be transliterated
Synonyms: transcribe