canned hunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canned hunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canned hunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canned hunt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canned hunt

    a hunt for animals that have been raised on game ranches until they are mature enough to be killed for trophy collections

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).