canned foods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canned foods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canned foods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canned foods.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canned foods
Similar:
canned food: food preserved by canning
Synonyms: canned goods, tinned goods
canned food: food preserved by canning
Synonyms: canned goods, tinned goods
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- canned
- canned ham
- canned beer
- canned coal
- canned corn
- canned food
- canned hunt
- canned meat
- canned pump
- canned apple
- canned clams
- canned cream
- canned foods
- canned goods
- canned motor
- canned spade
- canned cherry
- canned prunes
- canned crushed
- canned program
- canned routine
- canned sausage
- canned industry
- canned products
- canned software
- canned cut beans
- canned crustacean
- canned sales talk
- canned commercials
- canned corned beef
- canned fruit juice
- canned mushroom caps
- canned presentations
- canned foods industry
- canned plain tomatoes
- canned whole grain corn
- canned butter concentrate
- canned sales presentation
- canned installation routine