canned installation routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canned installation routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canned installation routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canned installation routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • canned installation routine

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thủ tục cài đặt sẵn