canned meat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canned meat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canned meat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canned meat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
canned meat
* kinh tế
thịt đóng hộp
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thịt hộp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canned meat
meat preserved in a can or tin
Synonyms: tinned meat
Từ liên quan
- canned
- canned ham
- canned beer
- canned coal
- canned corn
- canned food
- canned hunt
- canned meat
- canned pump
- canned apple
- canned clams
- canned cream
- canned foods
- canned goods
- canned motor
- canned spade
- canned cherry
- canned prunes
- canned crushed
- canned program
- canned routine
- canned sausage
- canned industry
- canned products
- canned software
- canned cut beans
- canned crustacean
- canned sales talk
- canned commercials
- canned corned beef
- canned fruit juice
- canned mushroom caps
- canned presentations
- canned foods industry
- canned plain tomatoes
- canned whole grain corn
- canned butter concentrate
- canned sales presentation
- canned installation routine