tin-pot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tin-pot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tin-pot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tin-pot.

Từ điển Anh Việt

  • tin-pot

    * danh từ

    nồi con (cà mèn) bằng thiếc (sắt tây)

    chén nung; lò nồi (để mạ sắt tây)