tinfoil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tinfoil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinfoil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinfoil.

Từ điển Anh Việt

  • tinfoil

    * danh từ

    giấy thiếc; lá thiếc

    * ngoại động từ

    bọc (bằng) giấy thiếc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tinfoil

    * kinh tế

    lá thiếc dát mỏng

    * kỹ thuật

    giấy thiếc

    lá thiếc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tinfoil

    foil made of tin or an alloy of tin and lead

    Synonyms: tin foil